| STT | Số/ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu tóm tắt |
|---|---|---|---|
| 1 | Luật 28/2001/QH10 | 29/06/2001 | Luật di sản văn hóa |
| 2 | Luật 62/2006/QH11 | 29/06/2006 | Luật điện ảnh |
| 3 | Nghị định 32/2012/NĐ-CP | 12/04/2012 | Quản lý văn hóa phẩm XNK không nhằm mục đích kinh doanh |
| 4 | Thông tư 24/2018/TT-BVHTTDL | 23/08/2018 | Danh mục hàng hóa XK, NK thuộc phạm vi quản lý chuyên ngành văn hóa |
| 5 | Văn bản 2950/VBHN-BVHTTDL 2018 | 06/07/2018 | Hợp nhất Thông tư về quản lý XNK văn hóa phẩm không kinh doanh |
Tóm tắt chính sách
Danh mục hàng hóa phải kiểm tra
Danh sách cơ quan kiểm tra
Biểu giá tham chiếu
Thỏa thuận quốc tế
Danh sách cửa khẩu
DANH SÁCH CƠ SỞ CHIẾU XẠ, HUN TRÙNG